TIÊU ĐIỂM
Sinh viên Khoa Kinh tế Phát triển không chỉ vững kiến thức, giỏi thực hành, họ còn rất ...
 
 
Loading...
Khung chương trình Thạc sĩ Chính sách công & Phát triển

Ban hành theo quyết định số 154/QĐ-ĐHQGHN ngày 11/01/2018 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội

TT

Mã số học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Mã số các học phần tiên quyết

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

I

Khối kiến thức chung

8

1

PHI 5002

Triết học

4

45

15

0

 

2

ENG5001

Tiếng Anh cơ bản

4

40

20

0

 

II

Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành

47

II.1

Các học phần bắt buộc

25

3

INE6005

Lý thuyết kinh tế vi mô

(Microeconomics Theories)

3

30

15

0

 

4

INE6003

Lý thuyết kinh tế vĩ mô

(Macroeconomics Theories)

3

30

15

0

 

5

INE6001

Thiết kế nghiên cứu luận văn

(Research Methodology and Thesis Design)

2

20

10

0

 

6

FDE6014

Kinh tế học khu vực công

(Economics of the Public Sector)

3

30

15

0

 

7

FDE6020

Thể chế và Tổ chức lãnh đạo khu vực công

(Institutions and Public Leadership)

3

30

15

0

 

8

FDE6021

Chiến lược và Chính sách công cho phát triển

(Strategy and Public Policy for Development)

3

30

15

0

 

9

BSA6019

Ra quyết định quản trị

(Managerial Decision Making)

2

20

10

0

 

10

BSA6004

Quản trị Chiến lược nâng cao

(Strategic Managenment)

3

30

15

0

 

11

FDE6030

Quản lý, giám sát và đánh giá dự án công

(Public Project Management)

3

30

15

0

 

II.2

Các học phần tự chọn

22/45

       

12

FDE6024

Chiến lược, chính sách phát triển của các Tổ chức khu vực và quốc tế.

(Strategy and Development Policy of International Organizations)

3

30

15

0

 

13

BSA6031

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

(Corporate Social Responsibility)

2

20

10

0

 

14

FDE6018

Phân tích chi phí lợi ích và thẩm định dự án đầu tư

(Cost benefit analysis and Investment project appraisal)

3

30

15

0

 

15

FDE6026

Phân tích Thống kê cho Chính sách công

(Statistical Analysis for Public Policy)

3

30

15

0

 

16

FDE6027

Phân cấp và quản trị địa phương

(Decentralization and Local Management)

3

30

15

0

 

17

FDE6028

Chính sách Phát triển vùng

(Regional Development Policy)

3

30

15

0

 

18

BSA6001

Các lý thuyết quản trị hiện đại

(Modern management theories)

2

20

10

0

 

19

FDE6032

Cải cách dịch vụ công

(Public services reform)

3

30

15

0

 

20

FDE6031

Bất bình đẳng và phát triển

(Inequality and Development)

3

30

15

0

 

21

PEC6125

Nhà nước, thị trường và quản trị quốc tế

( State, market and International administration)

3

30

15

0

 

22

FDE6015

Phân tích và hoạch định chính sách công

(Public Policy Analysis and Planning)

3

30

15

0

 

23

PEC6133

Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm cho phân tích định tính

(In-depth interview and group discussion for qualitative analysis)

3

35

10

0

 

24

PEC6134

Công cụ bảng hỏi cho phân tích định lượng

(Using questionnare for quantitative analysis)

3

35

10

0

 

25

FDE6035

Quản lý và phát triển đô thị

(Urban management and development)

3

30

15

0

 

26

BSA6048

Môi trường kinh doanh và phát triển doanh nghiệp

(Business environment and enterprises development)

3

30

15

0

 

27

FDE6029

Quản lý tài chính công

(Public Financial Management)

2

20

10

0

 

IV

Luận văn

9

       

Tổng cộng

64


Khoa Kinh tế phát triển- Trường ĐHKT
Các tin khác
 
 
 
 
free stats Khoa Kinh tế Phát triển
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhà E4, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel/Fax: (84-24) 37950341 - Email: ktpt_ueb@vnu.edu.vn
Website: ktpt.ueb.edu.vn