I | Khối kiến thức chung | 8 | | | | |
1 | PHI 5002 | Triết học | 4 | 45 | 15 | 0 | |
2 | ENG5001 | Tiếng Anh cơ bản | 4 | 40 | 20 | 0 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 47 | | | | |
II.1 | Các học phần bắt buộc | 25 | | | | |
3 | INE6005 |
Lý thuyết kinh tế vi mô (Microeconomics Theories) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
4 | INE6003 |
Lý thuyết kinh tế vĩ mô (Macroeconomics Theories) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
5 | INE6001 |
Thiết kế nghiên cứu luận văn (Research Methodology and Thesis Design) | 2 | 20 | 10 | 0 | |
6 | FDE6014 |
Kinh tế học khu vực công (Economics of the Public Sector) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
7 | FDE6020 |
Thể chế và Tổ chức lãnh đạo khu vực công (Institutions and Public Leadership) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
8 | FDE6021 | Chiến lược và Chính sách công cho phát triển (Strategy and Public Policy for Development) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
9 | BSA6019 |
Ra quyết định quản trị (Managerial Decision Making) | 2 | 20 | 10 | 0 | |
10 | BSA6004 |
Quản trị Chiến lược nâng cao (Strategic Managenment) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
11 | FDE6030 |
Quản lý, giám sát và đánh giá dự án công (Public Project Management) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
II.2 | Các học phần tự chọn | 22/45 | | | | |
12 | FDE6024 |
Chiến lược, chính sách phát triển của các Tổ chức khu vực và quốc tế. (Strategy and Development Policy of International Organizations) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
13 | BSA6031 |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility) | 2 | 20 | 10 | 0 | |
14 | FDE6018 |
Phân tích chi phí lợi ích và thẩm định dự án đầu tư (Cost benefit analysis and Investment project appraisal) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
15 | FDE6026 |
Phân tích Thống kê cho Chính sách công (Statistical Analysis for Public Policy) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
16 | FDE6027 |
Phân cấp và quản trị địa phương (Decentralization and Local Management) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
17 | FDE6028 |
Chính sách Phát triển vùng (Regional Development Policy) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
18 | BSA6001 |
Các lý thuyết quản trị hiện đại (Modern management theories) | 2 | 20 | 10 | 0 | |
19 | FDE6032 |
Cải cách dịch vụ công (Public services reform) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
20 | FDE6031 |
Bất bình đẳng và phát triển (Inequality and Development) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
21 | PEC6125 |
Nhà nước, thị trường và quản trị quốc tế ( State, market and International administration) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
22 | FDE6015 |
Phân tích và hoạch định chính sách công (Public Policy Analysis and Planning) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
23 | PEC6133 |
Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm cho phân tích định tính (In-depth interview and group discussion for qualitative analysis) | 3 | 35 | 10 | 0 | |
24 | PEC6134 |
Công cụ bảng hỏi cho phân tích định lượng (Using questionnare for quantitative analysis) | 3 | 35 | 10 | 0 | |
25 | FDE6035 |
Quản lý và phát triển đô thị (Urban management and development) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
26 | BSA6048 |
Môi trường kinh doanh và phát triển doanh nghiệp (Business environment and enterprises development) | 3 | 30 | 15 | 0 | |
27 | FDE6029 |
Quản lý tài chính công (Public Financial Management) | 2 | 20 | 10 | 0 | |
IV | | Luận văn | 9 | | | | |
Tổng cộng | 64 | | | | |